Có 4 kết quả:

义务 yì wù ㄧˋ ㄨˋ异物 yì wù ㄧˋ ㄨˋ異物 yì wù ㄧˋ ㄨˋ義務 yì wù ㄧˋ ㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) duty
(2) obligation
(3) CL:項|项[xiang4]
(4) volunteer (work etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) rarity
(2) rare delicacy
(3) foreign matter
(4) alien body
(5) the dead
(6) ghost
(7) monstrosity
(8) alien life-form

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) rarity
(2) rare delicacy
(3) foreign matter
(4) alien body
(5) the dead
(6) ghost
(7) monstrosity
(8) alien life-form

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) duty
(2) obligation
(3) CL:項|项[xiang4]
(4) volunteer (work etc)

Bình luận 0